Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
great seal


noun
the principal seal of a government, symbolizing authority or sovereignty
Hypernyms:
seal, stamp
Instance Hyponyms:
Great Seal of the United States


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.